Kết quả tra cứu ngữ pháp của BlackBerry Messenger
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
げ
Có vẻ
N3
めったに~ない
Hiếm khi