Kết quả tra cứu ngữ pháp của Blue Avenue
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
~あえて
Dám~
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
に堪える
Đáng...
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...