Kết quả tra cứu ngữ pháp của Blue Moon Blue
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N4
みえる
Trông như