Kết quả tra cứu ngữ pháp của BoA LIVE TOUR 2008 -THE FACE-
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
とあって
Do/Vì
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...