Kết quả tra cứu ngữ pháp của Borrelia burgdorferi Group
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~はどう(で)あれ
~Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp