Kết quả tra cứu ngữ pháp của Brave Love, TIGA
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
がち
Thường/Hay
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung