Kết quả tra cứu ngữ pháp của Break and Cross the Walls I
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~あえて
Dám~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn