Kết quả tra cứu ngữ pháp của Buddy Daddies
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
だって
Bởi vì/Thì vì
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì