Kết quả tra cứu ngữ pháp của Butterfly swimmer
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Phát ngôn
…って
Rằng (Trích dẫn)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
とあって
Do/Vì