Kết quả tra cứu ngữ pháp của CAMPFIRE (川村かおりのアルバム)
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...