Kết quả tra cứu ngữ pháp của CANoe
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?