Kết quả tra cứu ngữ pháp của CAROL the LIVE
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N2
Suy đoán
かろう
Có lẽ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
ではなかろうか
Chắc, có lẽ
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Suy đoán
だろうか
Không biết...không nữa, không biết...chăng