Kết quả tra cứu ngữ pháp của CEROレーティング全年齢対象ソフトの一覧
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng