Kết quả tra cứu ngữ pháp của CIRCUIT of RAINBOW
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
おきに
Cứ cách
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
~くらいで
Chỉ có~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng