Kết quả tra cứu ngữ pháp của COMIC Crimson
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
ばこそ
Chính vì
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ