Kết quả tra cứu ngữ pháp của CUBIC - YMO CD Single BOX
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...