Kết quả tra cứu ngữ pháp của Call me Miss...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm