Kết quả tra cứu ngữ pháp của Candy Stripe 〜みならい天使〜
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến