Kết quả tra cứu ngữ pháp của Capability-based security
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp