Kết quả tra cứu ngữ pháp của Captain of the Ship
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng