Kết quả tra cứu ngữ pháp của Carry On my way
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...