Kết quả tra cứu ngữ pháp của Chocolate cosmos 〜恋の思い出、切ない恋心
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
と思う
Tôi nghĩ...