Kết quả tra cứu ngữ pháp của Chromebook
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi