Kết quả tra cứu ngữ pháp của CinemaScore
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế