Kết quả tra cứu ngữ pháp của Citrix WinFrame
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất