Kết quả tra cứu ngữ pháp của Cksum (UNIX)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ますように
Mong sao
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
すでに
Đã... rồi
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N4
にする
Quyết định/Chọn
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng