Kết quả tra cứu ngữ pháp của Classics Four BLUE Smile Blue
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N4
みえる
Trông như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến