Kết quả tra cứu ngữ pháp của CodeLite
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
~こととて
Vì~
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đề tài câu chuyện
ことで
Về, liên quan đến
N2
そこで
Vì thế/Do đó
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N1
たところで
Dù... thì cũng