Kết quả tra cứu ngữ pháp của Color StyleWriter
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
~こととて
Vì~
N3
Quan hệ trước sau
てこそ
Chỉ khi...mới...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...