Kết quả tra cứu ngữ pháp của Color of Life
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng