Kết quả tra cứu ngữ pháp của Complete of Mi-Ke at the BEING studio
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên