Kết quả tra cứu ngữ pháp của Controller Area Network
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
たことがある
Đã từng
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia