Kết quả tra cứu ngữ pháp của Cooking songs
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
おきに
Cứ cách
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N4
Mức độ
そんな
Như thế, như thế ấy, như thế đó
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế