Kết quả tra cứu ngữ pháp của CorelDRAW Graphics Suite
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...