Kết quả tra cứu ngữ pháp của Counter with CBC-MAC
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói