Kết quả tra cứu ngữ pháp của Crusoe
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không