Kết quả tra cứu ngữ pháp của Cynthia Premium
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy