Kết quả tra cứu ngữ pháp của DA・DI・DA (田原俊彦の曲)
N4
Trạng thái
ていく
Đi (cách thức di chuyển)
N4
Trạng thái
ていく
...ra (di chuyển ra xa)
N4
Phương tiện, phương pháp
てくる
Đến bằng... (Cách thức di chuyển)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
の
Của...
N3
の
Việc