Kết quả tra cứu ngữ pháp của DAICHI MIURA LIVE 2009 -Encore of Our Love-
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ