Kết quả tra cứu ngữ pháp của DCMくろがねや
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được