Kết quả tra cứu ngữ pháp của DEAD Tube
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N3
べき
Phải/Nên...