Kết quả tra cứu ngữ pháp của DEC Alpha
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Bày tỏ thái độ)
N4
あとで
Sau khi...