Kết quả tra cứu ngữ pháp của DHCドリームプロジェクト〜はなわ・こんのひとみ 夢をかなえよう
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói