Kết quả tra cứu ngữ pháp của DISTANCIA〜この胸の約束〜
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)