Kết quả tra cứu ngữ pháp của DMM.com Base
N1
ばこそ
Chính vì
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....