Kết quả tra cứu ngữ pháp của DOKKIN!生生これでいこいこ
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
ところで
Nhân tiện