Kết quả tra cứu ngữ pháp của Da-iCE
N5
だけ
Chỉ...
N3
だけど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N4
だけで
Chỉ cần
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...