Kết quả tra cứu ngữ pháp của Darwin Information Typing Architecture
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ