Kết quả tra cứu ngữ pháp của Data URI scheme
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...