Kết quả tra cứu ngữ pháp của Days of Memories
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N1
Cương vị, quan điểm
かりそめにも
Dù là gì đi nữa, cũng không
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...